giập mật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giập mật+
- Soundly (beat, thrash)
- Đánh ai giập mật
To beat someone soundly
- Đánh ai giập mật
- Hard
- Làm giập mật để kiếm sống
To work hard to earn one's living
- Làm giập mật để kiếm sống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giập mật"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giập mật":
giáp mặt giập mật - Những từ có chứa "giập mật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 596